Trong kỷ nguyên số, công nghệ tài chính (Fintech) đã trở thành một lực lượng thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của khu vực tài chính, góp phần đưa công nghệ thông tin và các công nghệ hiện đại vào trong những sản phẩm, dịch vụ tài chính truyền thống. Sự kết hợp này đã mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, doanh nghiệp, nhà đầu tư cũng như toàn bộ nền kinh tế.

Đáng chú ý, sự phát triển của công nghệ tài chính không chỉ dừng lại ở việc tối ưu hóa hiệu quả kinh tế, mà còn mở rộng ảnh hưởng sang các lĩnh vực khác như thúc đẩy tài chính toàn diện, tăng cường công bằng xã hội và triển khai những giải pháp thân thiện với môi trường.
4 lĩnh vực phổ biến nhất của Fintech bao gồm: Thanh toán hoặc ngân hàng số; Tiếp cận khoản vay hoặc quản lý tài sản; Bảo hiểm tuân thủ; Blockchain và dữ liệu.
Tại Việt Nam, trình độ Fintech có thể đã hoàn toàn ngang tầm thế giới. Theo thống kê của Statista năm 2024, số lượng công ty Fintech tại Việt Nam đã tăng mạnh, từ 49 công ty vào năm 2014 lên tới 260 công ty vào năm 2024.
Cùng với đó, quy mô thị trường Fintech tại Việt Nam cũng có sự tăng trưởng vượt bậc, tăng từ 0,8 tỷ USD vào năm 2014 lên tới 16,9 tỷ USD vào năm 2024 và dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh, đạt khoảng 52 tỷ USD vào năm 2028 với tốc độ tăng trưởng hằng năm khoảng 14,2%.
Hiện, Việt Nam có 4 đơn vị từng đạt unicorn (kỳ lân), và tất cả đều liên quan đến Fintech.
Trong khuôn khổ Diễn đàn Kinh tế tư nhân Việt Nam (VPSF) 2025, tại phiên chuyên đề “Khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo - Sức bật để vươn mình”, ông Nguyễn Bá Diệp, đồng sáng lập MOMO đã đưa ra 4 đề xuất chính sách lớn nhằm thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực Fintech.
Thứ nhất, thiết lập đơn vị đầu mối hỗ trợ Fintech, có vai trò “bà đỡ” cho Fintech.
Hiện nay, một công ty Fintech được nhiều bộ, ngành cùng quản lý . Do đó, có thể hình thành một đầu mối duy nhất đóng vai trò bà đỡ, giúp doanh nghiệp có thể tập trung vào chuyên môn, thay vì luôn phải báo cáo cho nhiều bộ ngành khác nhau, mất nhiều thời gian để xin giấy phép.
Thứ hai, dữ liệu mở (Open Data và Open API). Ông Diệp đề xuất xây dựng hành lang pháp lý cho Open Data và Open API, cho phép kết nối đa phương giữa ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm và Fintech. Ứng dụng dữ liệu phi truyền thống, mở rộng trong các mô hình scoring, quản lý tài sản, bảo hiểm số…
Theo ông, dữ liệu càng nhiều, càng có thể xác định được xu hướng và độ khả tín của khách hàng, từ đó cá nhân hóa lãi suất vay (ngân hàng có thể phân biệt khách hàng an toàn và ít an toàn hơn để đưa ra lãi suất phù hợp cho từng người).
Thứ ba, thúc đẩy tài chính toàn diện và mô hình ngân hàng số. Khuyến khích phát triển sản phẩm tài chính số hướng tới nhóm lao động tự do, hộ tiểu thương và người thu nhập thấp: tiết kiệm vi mô, vay tiêu dùng nhỏ, bảo hiểm vi mô, đầu tư vi mô.
Thúc đẩy mô hình hợp tác ngân hàng - Fintech để tương lai có thể hình thành ngân hàng số (Digital Bank, Internet Bank) cung cấp các dịch vụ ngân hàng cơ bản, kết hợp thế mạnh về công nghệ, dữ liệu và trải nghiệm người dùng của Fintech với uy tín và quản lý rủi ro của ngân hàng.
Mô hình này đã được triển khai thành công tại Hàn Quốc và Trung Quốc, nơi ngân hàng số giúp mở rộng dịch vụ tới hàng chục triệu người dùng cá nhân và hàng triệu hộ kinh doanh nhỏ.
Thứ tư, phát triển cơ sở hạ tầng dữ liệu và sandbox đổi mới sáng tạo. Trong đó, xây dựng regulatory sandbox cho lĩnh vực Fintech. Mô hình đơn giản để các công ty Fintech có thể xin giấy phép thử nghiệm trong vòng 1-2 tháng. Đồng thời khi thử nghiệm thành công, dịch vụ có thể được phê duyệt để triển khai trên diện rộng. Học tập kinh nghiệm quốc tế của Hàn Quốc trong triển khai sandbox, vừa khuyến khích sáng tạo, vừa giám sát rủi ro và bảo vệ người tiêu dùng.